STT | Số seri | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cấp thực hiện | Liên kết |
1
|
1.009465.000.00.00.H56
|
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
2
|
1.009464.000.00.00.H56
|
Công bố hạn chế giao thông đường thuỷ nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
3
|
1.009463.000.00.00.H56
|
Thoả thuận về nội dung liên quan đến đường thuỷ nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thuỷ nội địa và các hoạt động trên đường thuỷ nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
4
|
1.009462.000.00.00.H 56
|
Thoả thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
5
|
1.009461.000.00.00.H56
|
Thông báo luồng đường thuỷ nội địa chuyên dùng
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
6
|
1.009460.000.00.00.H56
|
Công bố đóng luồng đường thủy nội địa chuyên dùng khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
7
|
1.009459.000.00.00.H56
|
Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
8
|
1.009458.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
9
|
1.009456.000.00.00.H 56
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
10
|
1.009455.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
11
|
1.009454.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
12
|
1.009453.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thuỷ nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
13
|
1.009452.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
14
|
1.004242.000.00.00.H56
|
Công bố lại hoạt động cảng thuỷ nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
15
|
1.003658.000.00.00.H56
|
Công bố lại hoạt động bến thuỷ nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
16
|
1.009451.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
17
|
1.009450.000.00.00.H56
|
Công bố đóng khu neo đậu
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
18
|
1.009449.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động khu neo đậu
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
19
|
1.009448.000.00.00.H56
|
Thiết lập khu neo đậu
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
20
|
1.009447.000.00.00.H56
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|