STT | Số seri | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cấp thực hiện | Mẫu hóa |
1
|
2.001217.000.00.00.H56
|
Thủ tục đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác trên tuyến đường TNĐ, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu bằng bị trí phao hoặc cờ báo hiệu có mầu sắc dễ quan sát
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
2
|
2.001219.000.00.00.H56
|
Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường TNĐ, vùng nước, cảng biển hoặc khu vực hàng hải
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
3
|
2.001998.000.00.00.H56
|
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên người lái phương tiện thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
4
|
2.002001.000.00.00.H56
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên người lái phương tiện thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
5
|
1.003135.00.00.H56
|
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn.
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
6
|
1.003168.00.00.H56
|
Dự học, thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
7
|
1.009462.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
8
|
1.009452.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
9
|
1.009445.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
10
|
1.009448.000.00.00.H56
|
Thiết lập khu neo đậu
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
11
|
1.009444.000.00.00.H56
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
12
|
1.009450.000.00.00.H56
|
Công bố đóng khu neo đậu
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
13
|
1.009447.000.00.00.H56
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
14
|
1.009443.000.00.00.H56
|
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
15
|
1.004242.000.00.00.H56
|
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
16
|
1.003658.000.00.00.H56
|
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
17
|
1.009449.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động khu neo đậu
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
18
|
1.009454.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
19
|
1.009458.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
20
|
1.009456.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|