STT | Số seri | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cấp thực hiện | Mẫu hóa |
1
|
1.009462.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
2
|
1.009452.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
3
|
1.009445.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
4
|
1.009448.000.00.00.H56
|
Thiết lập khu neo đậu
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
5
|
1.009444.000.00.00.H56
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
6
|
1.009450.000.00.00.H56
|
Công bố đóng khu neo đậu
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
7
|
1.009447.000.00.00.H56
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
8
|
1.009443.000.00.00.H56
|
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
9
|
1.004242.000.00.00.H56
|
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
10
|
1.003658.000.00.00.H56
|
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
11
|
1.009449.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động khu neo đậu
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
12
|
1.009454.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
13
|
1.009458.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
14
|
1.009456.000.00.00.H56
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
15
|
1.009446.000.00.00.H56
|
Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
16
|
1.004259.000.00.00.H56
|
Cấp lại giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam – Campuchia cho phương tiện
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
17
|
1.004261.000.00.00.H56
|
Cấp giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam - Campuchia cho phương tiện
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
18
|
1.009442.000.00.00.H56
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
19
|
1.004047.000.00.00.H56
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
20
|
1.003930.000.00.00.H56
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Lĩnh vực đường thủy nội địa
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|