STT | Số seri | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cấp thực hiện | Mẫu hóa |
1
|
1.002030.000.00.00.H56
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
2
|
1.001994.000.00.00.H56
|
Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
3
|
1.005210.000.00.00.H56
|
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
4
|
1.009459.000.00.00.H56
|
Công bố mở luồng đường thủy nội địa chuyên dùng (nối với luồng quốc gia hoặc luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương)
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
5
|
1.009451.000.00.00.H56
|
Thoả thuận thiết lập báo hiệu đường thuỷ nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường đường thuỷ nội địa
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
6
|
1.005040.000.00.00.H56
|
Xác nhận việc trình báo đường thuỷ nội địa hoặc trình báo đường thuỷ nội địa bổ sung
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
7
|
1.000344.000.00.00.H56
|
Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
8
|
1.002883.000.00.00.H56
|
Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
9
|
1.002889.000.00.00.H56
|
Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
10
|
1.002556.000.00.00.H56
|
Công bố đưa công trình cao tốc vào khai thác
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
11
|
1.002798.000.00.00.H56
|
Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trên đường cao tốc
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
12
|
1.000028.000.00.00.H56
|
Cấp giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
13
|
1.001087.000.00.00.H56
|
Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
14
|
1.001061.000.00.00.H56
|
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
15
|
1.001046.000.00.00.H56
|
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
16
|
1.001035.000.00.00.H56
|
Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
17
|
2.001963.000.00.H56
|
Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
18
|
2.001919.000.00.H56
|
Cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tâng giao thông đường bộ trên quốc lộ đang khai thác
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
19
|
1.000583.000.00.H56
|
Gia hạn chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
20
|
2.001915.000.00.00.H56
|
Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận cùng thời điểm với cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|