STT | Số seri | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cấp thực hiện | Mẫu hóa |
1
|
1.001001.000.00.00.H56
|
Cấp giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
2
|
2.002300.000.00.00.H56
|
Cấp lại giấy phép lái xe quốc tế
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
3
|
2.001002.000.00.00.H56
|
Cấp giấy phép lái xe quốc tế
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
4
|
1.002796.000.00.00.H56
|
Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
5
|
1.002804.000.00.00.H56
|
Đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
6
|
1.002801.000.00.00.H56
|
Đổi GPLX do ngành Công an cấp
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
7
|
1.002809.000.00.00.H56
|
Đổi GPLX do ngành GTVT cấp
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
8
|
1.002820.000.00.00.H56
|
Cấp lại giấy phép lái xe
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
9
|
1.002835.000.00.00.H56
|
Cấp mới giấy phép lái xe
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
10
|
1.002793.000.00.00.H56
|
Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
11
|
1.001826.000.00.00.H56
|
Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
12
|
2.000881.000.00.00.H56
|
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng cho tổ chức, cá nhân trong cùng một tỉnh, thành phố
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
13
|
1.002007.000.00.00.H56
|
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở tỉnh khác, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
14
|
1.001919.000.00.00.H56
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng.
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
15
|
1.001896.000.00.00.H56
|
Đổi giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng.
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
16
|
2.000872.000.00.00.H56
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
17
|
2.000847.000.00.00.H56
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất.
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
18
|
1.002030.000.00.00.H56
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
19
|
1.001994.000.00.00.H56
|
Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|
20
|
1.005210.000.00.00.H56
|
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác
|
Lĩnh vực đường bộ
|
Cấp tỉnh
|
Tải về
|